• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bộ phận ngăn tia lửa===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ phận ngăn tia lửa=====
    +
    =====bộ phận ngăn tia lửa=====
    -
     
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    =====thiết bị dập hồ quang=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====thiết bị dập hồ quang=====
    +
    =====bộ phận ngăn đánh lửa=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ phận ngăn đánh lửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ dập tia lửa=====
    =====bộ dập tia lửa=====

    18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Cơ khí & công trình

    bộ phận ngăn tia lửa

    Giao thông & vận tải

    thiết bị dập hồ quang

    Hóa học & vật liệu

    bộ phận ngăn đánh lửa

    Kỹ thuật chung

    bộ dập tia lửa
    bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện

    Giải thích EN: A component that prevents the escape of sparks from a smokestack, such as a wire framework.

    Giải thích VN: Bộ phận ngăn sự phóng tia lửa điện của ống khói, như khung dây.

    bộ triệt tia lửa

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X