-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - Phiên âm của pane là /pein/- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 19: Dòng 13: =====Kẻ ô vuông (vải...)==========Kẻ ô vuông (vải...)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ô vuông, cửa sổ=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ô vuông, cửa sổ=====+ === Xây dựng========ô cửa kính==========ô cửa kính=====Dòng 36: Dòng 31: ::[[heated]] [[windshield]] [[pane]]::[[heated]] [[windshield]] [[pane]]::ô kính chắn gió được sưởi::ô kính chắn gió được sưởi- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kẻ ô vuông==========kẻ ô vuông=====Dòng 61: Dòng 55: =====tấm kính cửa sổ==========tấm kính cửa sổ=====- =====tấm vuông=====+ =====tấm vuông=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - + == Oxford==== Oxford==- ===N.===+ =====N.=====- + =====A single sheet of glass in a window or door.==========A single sheet of glass in a window or door.=====18:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
ô cửa kính
Giải thích EN: A single plate of glass in a door or window.
Giải thích VN: Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.
ô kính
- heated windscreen pane
- ô kính chắn gió được sưởi
- heated windshield pane
- ô kính chắn gió được sưởi
Tham khảo chung
- pane : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ