-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hổ phách===== =====( định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuy...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´æmbə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====( định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách==========( định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====màu hổ phách=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====màu hổ phách=====+ === Kỹ thuật chung ========hổ phách==========hổ phách=====::[[amber]] [[color]]::[[amber]] [[color]]Dòng 29: Dòng 24: ::[[neutral]] [[amber]] [[glass]]::[[neutral]] [[amber]] [[glass]]::kính màu hổ phách trung tính::kính màu hổ phách trung tính- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=amber amber] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=amber amber] : Foldoc- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N.==========N.=====18:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hổ phách
- amber color
- màu hổ phách
- amber mica
- mica hổ phách
- amber-color
- màu hổ phách (vàng)
- neutral amber glass
- kính màu hổ phách trung tính
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ