• /´æmbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hổ phách
    (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    màu hổ phách

    Kỹ thuật chung

    hổ phách
    amber color
    màu hổ phách
    amber mica
    mica hổ phách
    amber-color
    màu hổ phách (vàng)
    neutral amber glass
    kính màu hổ phách trung tính

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    hổ phách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, adjective
    brown , golden , tan , yellowish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X