-
Amber
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hổ phách
- amber color
- màu hổ phách
- amber mica
- mica hổ phách
- amber-color
- màu hổ phách (vàng)
- neutral amber glass
- kính màu hổ phách trung tính
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ