• /´maikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) mi ca

    Chuyên ngành

    Y học

    hạt, mẫu, mica

    Kỹ thuật chung

    mica

    Giải thích VN: Khoáng chất hơi trong, kết thành tinh thể có thể tách rời ra từng lá mỏng, dùng để cách điện như chất điện môi bộ tụ điện, đặc biệt có thể chịu được nhiệt độ cao.

    amber mica
    mica hổ phách
    black mica
    mica đen
    block mica
    mica chẻ mạch
    block mica
    mica chẻ tách
    brittle mica
    mica giòn
    common mica
    mica thường
    crystal-pearl mica paint
    sơn mica ngọc pha lê
    lithium mica
    mica lithi
    lithium mica
    mica litium
    metalized mica capacitor
    tụ điện mica mạ kim loại
    metallized mica capacitor
    tụ điện mica mạ kim loại
    mica capacitor
    tụ điện mica
    mica cone
    nón mica
    mica cone
    phễu mica
    mica cone
    vòng mica chữ V
    mica dielectric capacitor
    tụ chất điện môi mica
    mica flake
    tấm mica
    mica foil
    lá mica
    mica paint
    sơn mica
    mica paint
    thuốc màu mica
    mica powder
    bột mica
    mica sandstone
    sa thạch mica
    mica schist
    đá phiến mica
    mica sheet
    tấm mica
    mica slate
    đá phiến mica
    mica undercutter
    dao cắt mica
    muscovite mica
    mica trắng
    muscovite mica
    mica trắng, mutcovit
    pearl-mica paint
    sơn mica màu ngọc
    potash mica
    mica trắng
    sheet mica
    tấm mica
    shell mica
    mica lớp
    silver mica capacitor
    tụ bạc-mica
    undercut mica
    sự cắt mica sâu
    uran-mica
    mica uran
    uranium mica
    urani dạng mica
    white mica
    mica trắng

    Địa chất

    mica

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X