-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'tekt</font>'''/==========/'''<font color="red">di'tekt</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: *V-ing. [[detecting]]*V-ing. [[detecting]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========khám phá==========khám phá=====Dòng 40: Dòng 39: ::[[Received]] [[Line]] [[Detect]] (RLD)::[[Received]] [[Line]] [[Detect]] (RLD)::phát hiện đường dây thu::phát hiện đường dây thu- =====tìm=====+ =====tìm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Uncover, find (out), discover, locate, learn of,ascertain, determine, dig up, unearth: The pathologist detectedthe presence of prussic acid in the victim's bloodstream. 2perceive, note, notice, identify, spot, observe, sense, read,scent, smell, discern, feel, catch, find: Did I detect a toneof sarcasm in your reply, young man?==========Uncover, find (out), discover, locate, learn of,ascertain, determine, dig up, unearth: The pathologist detectedthe presence of prussic acid in the victim's bloodstream. 2perceive, note, notice, identify, spot, observe, sense, read,scent, smell, discern, feel, catch, find: Did I detect a toneof sarcasm in your reply, young man?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====A (often foll. by in) reveal the guilt of; discover(detected him in his crime). b discover (a crime).==========A (often foll. by in) reveal the guilt of; discover(detected him in his crime). b discover (a crime).=====18:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát hiện
- Battery Voltage Detect (BVD)
- phát hiện điện áp nguồn ác qui
- Carrier Detect (V24) (CD)
- Phát hiện sóng mang (V24)
- carrier detect light (CD)
- đèn phát hiện sóng mang
- CD (carrierdetect light)
- đèn phát hiện sóng mang
- Data Carrier Detect (DCD)
- phát hiện sóng mang số liệu
- Received Line Detect (RLD)
- phát hiện đường dây thu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Uncover, find (out), discover, locate, learn of,ascertain, determine, dig up, unearth: The pathologist detectedthe presence of prussic acid in the victim's bloodstream. 2perceive, note, notice, identify, spot, observe, sense, read,scent, smell, discern, feel, catch, find: Did I detect a toneof sarcasm in your reply, young man?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ