-
Thông dụng
Danh từ
Dấu hiệu về sự tồn tại của một cái gì xấu
- this demonstration was a symptom of discontent among the students
- cuộc biểu tình này là dấu hiệu của sự bất mãn trong sinh viên
Chuyên ngành
Y học
triệu chứng
- abstinence symptom
- triệu chứng phụ
- constitutional symptom
- triệu chứng thể tạng
- delayed symptom
- triệu chứng trì hoãn
- equivocal symptom
- triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt
- guiding symptom
- triệu chứng hướng dẫn
- indirect symptom
- triệu chứng gián tiếp
- localizing symptom
- triệu chứng định vị
- nostril symptom
- triệu chứng lỗ mũi
- pathognomonic symptom
- triệu chứng đặc trưng của bệnh
- presenting symptom
- triệu chứng bệnh nhân bày tỏ
- rainbow symptom
- triệu chứng phản xạ
- signal symptom
- triệu chứng báo hiệu
- sympathetic symptom
- triệu chứng giao cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- evidence , expression , index , indication , indicia , manifestation , mark , note , significant , syndrome , token , warning , badge , indicator , signification , stamp , witness , ache , clew , clue , criterion , diagnosis , diagnostic. associatedwords: symptomatic , diagnosticate , fever , pathognomonic , prodrome , rymptomatology , semeiography , semeiology , semeiotic , sign , signal
Từ điển: Thông dụng | Y học | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ