• BrE & NAmE /'sɪmptəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Triệu chứng (của một căn bệnh)
    Dấu hiệu về sự tồn tại của một cái gì xấu
    this demonstration was a symptom of discontent among the students
    cuộc biểu tình này là dấu hiệu của sự bất mãn trong sinh viên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dấu hiệu, triệu chứng

    Y học

    triệu chứng
    abstinence symptom
    triệu chứng phụ
    constitutional symptom
    triệu chứng thể tạng
    delayed symptom
    triệu chứng trì hoãn
    equivocal symptom
    triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt
    guiding symptom
    triệu chứng hướng dẫn
    indirect symptom
    triệu chứng gián tiếp
    localizing symptom
    triệu chứng định vị
    nostril symptom
    triệu chứng lỗ mũi
    pathognomonic symptom
    triệu chứng đặc trưng của bệnh
    presenting symptom
    triệu chứng bệnh nhân bày tỏ
    rainbow symptom
    triệu chứng phản xạ
    signal symptom
    triệu chứng báo hiệu
    sympathetic symptom
    triệu chứng giao cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X