-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">trækt</font>'''/==========/'''<font color="red">trækt</font>'''/=====Dòng 32: Dòng 28: ::bó thần kinh::bó thần kinh- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đường, bó=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường, bó=====+ === Kỹ thuật chung ========đất đai==========đất đai=====Dòng 43: Dòng 40: ''Giải thích VN'': Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà đất.''Giải thích VN'': Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà đất.- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Region, area, stretch, territory, expanse, zone, portion,section, sector, quarter, district, patch, plot, parcel, US lot:The developers own a tract of land where they plan to build ashopping mall.==========Region, area, stretch, territory, expanse, zone, portion,section, sector, quarter, district, patch, plot, parcel, US lot:The developers own a tract of land where they plan to build ashopping mall.=====18:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đất đai
Giải thích EN: A real-estate development containing tract houses.
Giải thích VN: Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà đất.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ