• /trækt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dải đất rộng, vùng đất rộng
    huge tracts of forest
    các vùng rừng rộng lớn
    (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải
    a narrow tract of land
    một dải dất hẹp
    Bộ máy, đường (hệ thống các bộ phận giống (như) ống nối với nhau mà cái gì đi qua)
    the digestive tract
    bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
    (từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)
    Luận văn ngắn (về tôn giáo; đạo đức); tiểu luận
    Những câu thơ trong Kinh Thánh dùng trong các dịp lễ
    (giải phẫu) ống; bó
    genital tract
    ống sinh dục
    nerve tract
    bó thần kinh

    Chuyên ngành

    Y học

    đường, bó

    Kỹ thuật chung

    đất đai

    Giải thích EN: A real-estate development containing tract houses.

    Giải thích VN: Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà đất.

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X