-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đất đai
Giải thích EN: A real-estate development containing tract houses.
Giải thích VN: Hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm cả nhà đất.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amplitude , belt , district , estate , expanse , extent , field , parcel , part , piece , plat , plot , portion , quarter , region , section , sector , spread , stretch , zone , locality , neighborhood , area , brochure , course , essay , leaflet , lot , pamphlet , path , range , subdivision , terrain , territory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ