• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cấu trức từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'æɳgə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'æɳgə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 25: Dòng 21:
    * Ving:[[angering]]
    * Ving:[[angering]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cơn giận=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====cơn giận=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Rage, wrath, ire, fury, pique, spleen, choler; antagonism,irritation, vexation, indignation, displeasure, annoyance,irritability, resentment, outrage: Her anger got the better ofher, so she simply punched him.=====
    =====Rage, wrath, ire, fury, pique, spleen, choler; antagonism,irritation, vexation, indignation, displeasure, annoyance,irritability, resentment, outrage: Her anger got the better ofher, so she simply punched him.=====
    Dòng 37: Dòng 34:
    =====Enrage, infuriate, madden, pique, incense, raise one'shackles, make one's blood boil, rile, gall; annoy, irritate,vex, nettle, displease, exasperate, provoke: Father was soangered by the insult that he refused to pay.=====
    =====Enrage, infuriate, madden, pique, incense, raise one'shackles, make one's blood boil, rile, gall; annoy, irritate,vex, nettle, displease, exasperate, provoke: Father was soangered by the insult that he refused to pay.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. extreme or passionate displeasure.=====
    =====N. extreme or passionate displeasure.=====

    18:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'æɳgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tức giận, sự giận dữ; mối giận
    fit of anger
    cơn tức giận
    to provoke someone to anger
    chọc tức ai

    Ngoại động từ

    Chọc tức, làm tức giận

    Cấu trúc từ

    more in sorrow than in anger
    buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơn giận

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Rage, wrath, ire, fury, pique, spleen, choler; antagonism,irritation, vexation, indignation, displeasure, annoyance,irritability, resentment, outrage: Her anger got the better ofher, so she simply punched him.
    V.
    Enrage, infuriate, madden, pique, incense, raise one'shackles, make one's blood boil, rile, gall; annoy, irritate,vex, nettle, displease, exasperate, provoke: Father was soangered by the insult that he refused to pay.

    Oxford

    N. & v.
    N. extreme or passionate displeasure.
    V.tr. makeangry; enrage. [ME f. ON angr grief, angra vex]

    Tham khảo chung

    • anger : National Weather Service
    • anger : amsglossary
    • anger : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X