-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Faculty tại CĐ Kythuatđóng góp từ Faculty tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fækəlti</font>/==========/'''<font color="red">'fækəlti</font>/=====Dòng 29: Dòng 25: ::(thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang::(thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========tài năng==========tài năng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Ability, capacity, skill, aptitude, potential, talent,flair, knack, gift, genius; dexterity, adroitness, cleverness,capability: She has a faculty for making people feel at home.2 school, department, discipline: Her graduate studies were inthe Faculty of Philosophy.==========Ability, capacity, skill, aptitude, potential, talent,flair, knack, gift, genius; dexterity, adroitness, cleverness,capability: She has a faculty for making people feel at home.2 school, department, discipline: Her graduate studies were inthe Faculty of Philosophy.=====Dòng 41: Dòng 38: =====Power,authorization, dispensation, sanction, licence, prerogative,privilege, right, permission, liberty: The government has thefaculty to judge treasonable acts.==========Power,authorization, dispensation, sanction, licence, prerogative,privilege, right, permission, liberty: The government has thefaculty to judge treasonable acts.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 an aptitude or ability for a particularactivity.==========(pl. -ies) 1 an aptitude or ability for a particularactivity.=====19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ