-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fænˈtæstɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">fænˈtæstɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 19: Dòng 15: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tưởng tượng=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===Adj.===+ =====tưởng tượng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Fanciful, strange, weird, peculiar, odd, eccentric,queer, bizarre, quaint, outlandish, exotic, extravagant,grotesque, nightmarish, alien, remarkable: She wore the mostfantastic costume to the fancy-dress ball.==========Fanciful, strange, weird, peculiar, odd, eccentric,queer, bizarre, quaint, outlandish, exotic, extravagant,grotesque, nightmarish, alien, remarkable: She wore the mostfantastic costume to the fancy-dress ball.=====Dòng 33: Dòng 30: =====Marvellous,spectacular, splendid, wonderful, tremendous, overwhelming,Colloq great, fabulous, terrific: The Picasso exhibition issimply fantastic.==========Marvellous,spectacular, splendid, wonderful, tremendous, overwhelming,Colloq great, fabulous, terrific: The Picasso exhibition issimply fantastic.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(also fantastical) 1 colloq. excellent, extraordinary.==========(also fantastical) 1 colloq. excellent, extraordinary.=====19:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fanciful, strange, weird, peculiar, odd, eccentric,queer, bizarre, quaint, outlandish, exotic, extravagant,grotesque, nightmarish, alien, remarkable: She wore the mostfantastic costume to the fancy-dress ball.
Imaginary,illusory, illusive, unreal, visionary, fanciful, unrealistic,imagined, irrational: His books are inhabited by fantasticcreatures.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ