-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">indivídʤuə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">indivídʤuəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">indivídʤuəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 25: Dòng 21: =====(sinh vật học) cá thể==========(sinh vật học) cá thể=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========riêng lẻ==========riêng lẻ=====::[[individual]] [[channel]] [[flow]] [[control]]::[[individual]] [[channel]] [[flow]] [[control]]Dòng 44: Dòng 43: ::[[individual]] [[suspension]]::[[individual]] [[suspension]]::sự treo riêng lẻ::sự treo riêng lẻ- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Single, sole, particular, separate, distinct, discrete,solitary, lone: Consider the entire utterance, not just theindividual words.==========Single, sole, particular, separate, distinct, discrete,solitary, lone: Consider the entire utterance, not just theindividual words.=====Dòng 55: Dòng 52: =====Person, human (being), (living) soul, mortal; one,party: In a democracy each individual is entitled to one vote.==========Person, human (being), (living) soul, mortal; one,party: In a democracy each individual is entitled to one vote.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====19:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
riêng lẻ
- individual channel flow control
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- individual control
- sự kiểm tra riêng lẻ
- individual drive
- điều khiển riêng lẻ
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- individual elevation
- sự nâng riêng lẻ
- individual measuring value
- giá trị đo riêng lẻ
- individual section machine (ISmachine)
- máy cắt riêng lẻ
- individual suspension
- sự treo riêng lẻ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Single, sole, particular, separate, distinct, discrete,solitary, lone: Consider the entire utterance, not just theindividual words.
Tham khảo chung
- individual : Corporateinformation
- individual : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ