-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'ses</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'ses</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: * Ving:[[assessing]]* Ving:[[assessing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========đánh giá==========đánh giá=====- =====ước định=====+ =====ước định=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đánh giá==========đánh giá=====Dòng 40: Dòng 33: ::[[assess]] [[taxes]] (to...)::[[assess]] [[taxes]] (to...)::định mức thuế::định mức thuế- =====tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)=====+ =====tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assess assess] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assess assess] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====A estimate the size or quality of. b estimate thevalue of (a property) for taxation.==========A estimate the size or quality of. b estimate thevalue of (a property) for taxation.=====19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ