-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'fo:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">in'fo:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 24: Dòng 20: *V-ed: [[Informed]]*V-ed: [[Informed]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====truyền dữ kiện=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====truyền dữ kiện=====+ === Kỹ thuật chung ========báo==========báo=====Dòng 36: Dòng 33: =====thông tin==========thông tin=====- =====truyền dữ liệu=====+ =====truyền dữ liệu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=inform inform] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=inform inform] : Foldoc- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tell, apprise, advise, communicate, enlighten, notify,acquaint, brief; impart, disclose, divulge, reveal, report,Colloq tip (off): I have informed everyone about the stormwarning.==========Tell, apprise, advise, communicate, enlighten, notify,acquaint, brief; impart, disclose, divulge, reveal, report,Colloq tip (off): I have informed everyone about the stormwarning.==========Usually, inform against or on. betray, incriminate,implicate, identify, Colloq tell (on), blab (on), rat (on), USblow the whistle (on); Slang peach (on), snitch (on), squeal(on), put the finger on, sing, name names, Brit nark (on), grass(on), split on, US finger: He informed on his accomplices inreturn for a lighter sentence.==========Usually, inform against or on. betray, incriminate,implicate, identify, Colloq tell (on), blab (on), rat (on), USblow the whistle (on); Slang peach (on), snitch (on), squeal(on), put the finger on, sing, name names, Brit nark (on), grass(on), split on, US finger: He informed on his accomplices inreturn for a lighter sentence.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. (usu. foll. by of, about, on, or that, how + clause)tell (informed them of their rights; informed us that the trainwas late).==========Tr. (usu. foll. by of, about, on, or that, how + clause)tell (informed them of their rights; informed us that the trainwas late).=====19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)
- to inform someone with the thriftiness
- truyền cho ai tính tiết kiệm
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tell, apprise, advise, communicate, enlighten, notify,acquaint, brief; impart, disclose, divulge, reveal, report,Colloq tip (off): I have informed everyone about the stormwarning.
Usually, inform against or on. betray, incriminate,implicate, identify, Colloq tell (on), blab (on), rat (on), USblow the whistle (on); Slang peach (on), snitch (on), squeal(on), put the finger on, sing, name names, Brit nark (on), grass(on), split on, US finger: He informed on his accomplices inreturn for a lighter sentence.
Oxford
Tr. (usu. foll. by of, about, on, or that, how + clause)tell (informed them of their rights; informed us that the trainwas late).
Tr. (usu. foll. by with) literary inspire orimbue (a person, heart, or thing) with a feeling, principle,quality, etc.
Informant n. [ME f. OF enfo(u)rmer f. L informare give shapeto, fashion, describe (as IN-(2), forma form)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ