• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´insju¸leit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    *V-ed: [[Insulated]]
    *V-ed: [[Insulated]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cách điện=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cách điện=====
     +
    === Xây dựng===
    =====cách ly (nhiệt âm)=====
    =====cách ly (nhiệt âm)=====
    -
    =====khối nhà cách biệt=====
    +
    =====khối nhà cách biệt=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cách=====
    =====cách=====
    Dòng 38: Dòng 30:
    =====làm cách điện=====
    =====làm cách điện=====
    -
    =====giữ nhiệt=====
    +
    =====giữ nhiệt=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Detach, separate, isolate, segregate, shelter, preserve,set or keep apart, sequester, sequestrate, quarantine: The rockstar's aides did their best to insulate her from her screamingfans. 2 lag, protect, shield, cushion, wrap, cover: Insulatethe pipes to prevent heat loss. Insulate the wire with thistape. Nitroglycerine must be insulated from shock.=====
    =====Detach, separate, isolate, segregate, shelter, preserve,set or keep apart, sequester, sequestrate, quarantine: The rockstar's aides did their best to insulate her from her screamingfans. 2 lag, protect, shield, cushion, wrap, cover: Insulatethe pipes to prevent heat loss. Insulate the wire with thistape. Nitroglycerine must be insulated from shock.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Prevent the passage of electricity, heat, or sound from(a thing, room, etc.) by interposing non-conductors.=====
    =====Prevent the passage of electricity, heat, or sound from(a thing, room, etc.) by interposing non-conductors.=====

    19:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´insju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cô lập, cách ly
    to insulate criminals from social community
    cách ly những kẻ phạm tội ra khỏi cộng đồng xã hội
    Biến (đất liền) thành một hòn đảo

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cách điện

    Xây dựng

    cách ly (nhiệt âm)
    khối nhà cách biệt

    Kỹ thuật chung

    cách
    ngăn cách
    làm cách điện
    giữ nhiệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Detach, separate, isolate, segregate, shelter, preserve,set or keep apart, sequester, sequestrate, quarantine: The rockstar's aides did their best to insulate her from her screamingfans. 2 lag, protect, shield, cushion, wrap, cover: Insulatethe pipes to prevent heat loss. Insulate the wire with thistape. Nitroglycerine must be insulated from shock.

    Oxford

    V.tr.
    Prevent the passage of electricity, heat, or sound from(a thing, room, etc.) by interposing non-conductors.
    Detach(a person or thing) from its surroundings; isolate.
    Archaicmake (land) into an island.
    Insulation n. [Linsula island + -ATE(3)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X