• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">paint</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">paint</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::như quart
    ::như quart
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====gần nửa lít=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gần nửa lít=====
    -
    =====pin (đơn vị đo lường)=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====pin (đơn vị đo lường)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đơn vị đo chất lỏng (0150)=====
    -
    =====đơn vị đo chất lỏng (0150)=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====pintơ (0, 568 lit)=====
    -
    == Điện==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô=====
    -
    =====pintơ (0, 568 lit)=====
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A measure of capacity for liquids etc., one-eighth of agallon or 20 fluid oz. (0.568 litre).=====
    =====A measure of capacity for liquids etc., one-eighth of agallon or 20 fluid oz. (0.568 litre).=====

    19:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /paint/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) pt
    Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
    put a quart into a pint pot
    như quart

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gần nửa lít

    Hóa học & vật liệu

    pin (đơn vị đo lường)

    Xây dựng

    đơn vị đo chất lỏng (0150)

    Điện

    pintơ (0, 568 lit)

    Kinh tế

    panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô

    Oxford

    N.
    A measure of capacity for liquids etc., one-eighth of agallon or 20 fluid oz. (0.568 litre).
    Brit. a colloq. a pintof beer. b a pint of a liquid, esp. milk.
    Brit. a measure ofshellfish, being the amount containable in a pint mug (bought apint of whelks).

    Tham khảo chung

    • pint : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X