• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈsʌməri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈsʌməri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 25: Dòng 21:
    ::nói tóm lại
    ::nói tóm lại
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====vắn tắt=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vắn tắt=====
     +
    === Xây dựng===
    =====bảng tổng kết=====
    =====bảng tổng kết=====
    Dòng 40: Dòng 37:
    ::[[summary]] [[information]]
    ::[[summary]] [[information]]
    ::thông tin tóm lược
    ::thông tin tóm lược
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bảng tóm tắt=====
    =====bảng tóm tắt=====
    -
    =====bản tóm tắt=====
    +
    =====bản tóm tắt=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bản tóm tắt=====
    =====bản tóm tắt=====
    Dòng 63: Dòng 56:
    =====sự trích yếu=====
    =====sự trích yếu=====
    -
    =====tóm tắt=====
    +
    =====tóm tắt=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Summarization, recapitulation, encapsulation, compendium,synopsis, digest, abridgement, condensation, shortening,consolidation, epitome, epitomization, review, distillate,conspectus, brief, outline, pr‚cis, r‚sum‚: I want a summary ofthe meeting on my desk in the morning.=====
    =====Summarization, recapitulation, encapsulation, compendium,synopsis, digest, abridgement, condensation, shortening,consolidation, epitome, epitomization, review, distillate,conspectus, brief, outline, pr‚cis, r‚sum‚: I want a summary ofthe meeting on my desk in the morning.=====
    Dòng 73: Dòng 64:
    =====Abrupt, peremptory, short, quick, brief, laconic,perfunctory, curt, terse: My simple request for some time offwas denied with a summary, 'No!'=====
    =====Abrupt, peremptory, short, quick, brief, laconic,perfunctory, curt, terse: My simple request for some time offwas denied with a summary, 'No!'=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N. (pl. -ies) a brief account; an abridgement.=====
    =====N. (pl. -ies) a brief account; an abridgement.=====

    19:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈsʌməri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giản lược (không chú ý đến chi tiết..)
    summary punishment
    sự trừng phạt tức khắc
    summary justice
    công lý chiếu lệ
    Tóm tắt; sơ lược
    a summary account
    một bài báo cáo sơ lược
    Được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết

    Danh từ

    Bản tóm tắt
    in summary
    nói tóm lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vắn tắt

    Xây dựng

    bảng tổng kết
    bảng lược thuật
    tóm lược
    summary info
    thông tin tóm lược
    summary information
    thông tin tóm lược

    Kỹ thuật chung

    bảng tóm tắt
    bản tóm tắt

    Kinh tế

    bản tóm tắt
    bản tổng hợp
    bản tổng kết
    ngắn gọn
    sơ lược
    sự khái lược
    sự trích yếu
    tóm tắt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Summarization, recapitulation, encapsulation, compendium,synopsis, digest, abridgement, condensation, shortening,consolidation, epitome, epitomization, review, distillate,conspectus, brief, outline, pr‚cis, r‚sum‚: I want a summary ofthe meeting on my desk in the morning.
    Adj.
    Abrupt, peremptory, short, quick, brief, laconic,perfunctory, curt, terse: My simple request for some time offwas denied with a summary, 'No!'

    Oxford

    N. & adj.
    N. (pl. -ies) a brief account; an abridgement.
    Adj.
    Dispensing with needless details or formalities; brief(a summary account).
    Law (of a trial etc.) without thecustomary legal formalities (summary justice).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X