-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'tə:bid</font>'''/==========/'''<font color="red">'tə:bid</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====có bùn cát (nước)=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có bùn cát (nước)=====- =====vẩn (đục)=====+ === Điện lạnh===- + =====vẩn (đục)=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có phù sa==========có phù sa=====Dòng 38: Dòng 31: =====dày==========dày=====- =====đục=====+ =====đục=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====đục=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- + =====Adj.=====- =====đục=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + =====(of a liquid or colour) muddy, thick; not clear.==========(of a liquid or colour) muddy, thick; not clear.=====20:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ