• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tə:bid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tə:bid</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====có bùn cát (nước)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có bùn cát (nước)=====
    -
    =====vẩn (đục)=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====vẩn (đục)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có phù sa=====
    =====có phù sa=====
    Dòng 38: Dòng 31:
    =====dày=====
    =====dày=====
    -
    =====đục=====
    +
    =====đục=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đục=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    -
    =====đục=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(of a liquid or colour) muddy, thick; not clear.=====
    =====(of a liquid or colour) muddy, thick; not clear.=====

    20:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tə:bid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng)
    the turbid flood waters of the river
    nước lụt đục ngầu của con sông
    (nghĩa bóng) lẫn lộn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự
    turbid thoughts
    những ý nghĩ lẫn lộn
    turbid utterance
    cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có bùn cát (nước)

    Điện lạnh

    vẩn (đục)

    Kỹ thuật chung

    có phù sa
    đặc
    dày
    đục

    Kinh tế

    đục

    Oxford

    Adj.
    (of a liquid or colour) muddy, thick; not clear.
    (ofa style etc.) confused, disordered.
    Turbidity n. turbidlyadv. turbidness n. [L turbidus f. turba a crowd, adisturbance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X