-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bær(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'bær(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 30: Dòng 26: *V-ed: [[Barrelled]]*V-ed: [[Barrelled]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========nòng==========nòng=====::[[tailstock]] [[barrel]] [[adjusting]] [[handwheel]]::[[tailstock]] [[barrel]] [[adjusting]] [[handwheel]]Dòng 37: Dòng 36: =====quay nhẵn==========quay nhẵn=====- =====thân (máy bơm)=====+ =====thân (máy bơm)=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====ống kính (hiển vi)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====ống kính (hiển vi)=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=barrel barrel] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=barrel barrel] : Chlorine Online- + === Vật lý===- == Vật lý==+ =====thân (máy phun)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====thân (máy phun)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bánh lăn (xe lu)==========bánh lăn (xe lu)=====Dòng 62: Dòng 54: =====thùng tròn==========thùng tròn=====- =====tang lăn=====+ =====tang lăn=====- + === Điện===- == Điện==+ =====thân nồi hơi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====thân nồi hơi=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm cong lên==========làm cong lên=====Dòng 78: Dòng 66: =====ống hút==========ống hút=====- =====sản xuất chất dẻo=====+ =====sản xuất chất dẻo=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====dung lượng của một thùng lớn==========dung lượng của một thùng lớn=====Dòng 92: Dòng 77: =====thùng tròn==========thùng tròn=====- =====thuyền lớn, thùng tô-nô=====+ =====thuyền lớn, thùng tô-nô=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barrel barrel] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barrel barrel] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 111: Dòng 93: =====The bellyand loins of a four-legged animal, e.g. a horse.==========The bellyand loins of a four-legged animal, e.g. a horse.=====- ===V.(barrelled, barrelling; US barreled, barreling) 1 tr. put into abarrel or barrels.===+ =====V.(barrelled, barrelling; US barreled, barreling) 1 tr. put into abarrel or barrels.=====- + =====Intr. US sl. drive fast.==========Intr. US sl. drive fast.==========Barrel-chestedhaving a large rounded chest. barrel-organ a mechanical musicalinstrument in which a rotating pin-studded cylinder acts on aseries of pipe-valves, strings, or metal tongues. barrel rollan aerobatic manoeuvre in which an aircraft follows a singleturn of a spiral while rolling once about its longitudinal axis.barrel vault Archit. a vault forming a half cylinder. over abarrel colloq. in a helpless position; at a person's mercy.[ME f. OF baril perh. f. Rmc.: rel to BAR(1)]==========Barrel-chestedhaving a large rounded chest. barrel-organ a mechanical musicalinstrument in which a rotating pin-studded cylinder acts on aseries of pipe-valves, strings, or metal tongues. barrel rollan aerobatic manoeuvre in which an aircraft follows a singleturn of a spiral while rolling once about its longitudinal axis.barrel vault Archit. a vault forming a half cylinder. over abarrel colloq. in a helpless position; at a person's mercy.[ME f. OF baril perh. f. Rmc.: rel to BAR(1)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]20:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A cylindrical container usu. bulging out in themiddle, traditionally made of wooden staves with metal hoopsround them.
Barrel-chestedhaving a large rounded chest. barrel-organ a mechanical musicalinstrument in which a rotating pin-studded cylinder acts on aseries of pipe-valves, strings, or metal tongues. barrel rollan aerobatic manoeuvre in which an aircraft follows a singleturn of a spiral while rolling once about its longitudinal axis.barrel vault Archit. a vault forming a half cylinder. over abarrel colloq. in a helpless position; at a person's mercy.[ME f. OF baril perh. f. Rmc.: rel to BAR(1)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ