-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn===== =====(âm nhạc) giọng trầm===== =====Người hát...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">beis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: ::khoá Fa::khoá Fa- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========đất sét rắn==========đất sét rắn=====- =====âm tần thấp=====+ =====âm tần thấp=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiếng trầm==========tiếng trầm=====Dòng 33: Dòng 28: ::[[bass]] [[boost]]::[[bass]] [[boost]]::mạch tăng tiếng trầm::mạch tăng tiếng trầm- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====âm trầm==========âm trầm=====::[[bass]] [[compensation]]::[[bass]] [[compensation]]Dòng 44: Dòng 38: ::[[bass]] [[response]]::[[bass]] [[response]]::sự đáp ứng âm trầm::sự đáp ứng âm trầm- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bass bass] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bass bass] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cá vược==========cá vược=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]20:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Điện
tiếng trầm
Giải thích VN: Âm tần số thấp trong dải âm thanh tai nghe được.
- bass boost
- mạch tăng tiếng trầm
Kỹ thuật chung
âm trầm
- bass compensation
- sự bù âm trầm
- bass reflex
- phản chiếu âm trầm
- bass response
- độ nhạy âm trầm
- bass response
- sự đáp ứng âm trầm
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ