-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">i¸lektrou´mægnit</font>'''/==========/'''<font color="red">i¸lektrou´mægnit</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====(vật lý) nam châm điện==========(vật lý) nam châm điện=====- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Điện========nam châm điện==========nam châm điện=====::[[attractive]] [[electromagnet]]::[[attractive]] [[electromagnet]]Dòng 36: Dòng 32: ::superconducting-coil [[electromagnet]]::superconducting-coil [[electromagnet]]::nam châm điện siêu dẫn::nam châm điện siêu dẫn- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A soft metal core made into a magnet by the passage ofelectric current through a coil surrounding it.==========A soft metal core made into a magnet by the passage ofelectric current through a coil surrounding it.=====Dòng 49: Dòng 43: *[http://foldoc.org/?query=electromagnet electromagnet] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=electromagnet electromagnet] : Foldoc[[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điện từ==========điện từ=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]20:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Điện
nam châm điện
- attractive electromagnet
- nam châm điện hút kéo
- bar electromagnet
- nam châm điện kiểu thanh
- bar electromagnet
- thanh nam châm điện
- field electromagnet
- nam châm điện cảm ứng
- hold-up electromagnet
- nam châm điện hút giữa
- latching electromagnet
- nam châm điện chốt
- no-load release electromagnet
- nam châm điện cắt không tải
- polarized electromagnet
- nam châm điện phân cực
- superconducting electromagnet
- nam châm điện siêu dẫn
- superconducting-coil electromagnet
- nam châm điện siêu dẫn
Từ điển: Thông dụng | Điện | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ