-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pri'fə:</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">pri'fə:</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 19: ::(luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)::(luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========thích hơn==========thích hơn=====- =====ưa hơn=====+ =====ưa hơn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Favour, like better, fancy, lean or incline towards or onthe side of, be inclined, be partial to, pick, select, opt for,choose, single out, take a fancy to, embrace, espouse, approve,esteem: Which flavour do you prefer, chocolate or coffee? Ishould prefer to take my own car. 2 present, offer, propose,proffer, advance, submit, tender, put forward, file, lodge,enter: They preferred charges against the hooligans forcriminal damage.==========Favour, like better, fancy, lean or incline towards or onthe side of, be inclined, be partial to, pick, select, opt for,choose, single out, take a fancy to, embrace, espouse, approve,esteem: Which flavour do you prefer, chocolate or coffee? Ishould prefer to take my own car. 2 present, offer, propose,proffer, advance, submit, tender, put forward, file, lodge,enter: They preferred charges against the hooligans forcriminal damage.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(preferred, preferring) 1 (often foll. by to, or to +infin.) choose rather; like better (would prefer to stay;prefers coffee to tea).==========(preferred, preferring) 1 (often foll. by to, or to +infin.) choose rather; like better (would prefer to stay;prefers coffee to tea).=====20:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Favour, like better, fancy, lean or incline towards or onthe side of, be inclined, be partial to, pick, select, opt for,choose, single out, take a fancy to, embrace, espouse, approve,esteem: Which flavour do you prefer, chocolate or coffee? Ishould prefer to take my own car. 2 present, offer, propose,proffer, advance, submit, tender, put forward, file, lodge,enter: They preferred charges against the hooligans forcriminal damage.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ