• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mægnitizm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mægnitizm</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====(nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ=====
    =====(nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====từ học=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Y học==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====từ học=====
    -
    =====từ học, từ tính=====
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====từ học, từ tính=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hiện tượng từ=====
    =====hiện tượng từ=====
    ::[[permanent]] [[magnetism]]
    ::[[permanent]] [[magnetism]]
    Dòng 33: Dòng 28:
    ::[[residual]] [[magnetism]]
    ::[[residual]] [[magnetism]]
    ::hiện tượng từ dư
    ::hiện tượng từ dư
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Attraction, draw, appeal, allure, magic, lure,attractiveness, charm, pull, seductiveness, irresistibility,drawing power, charisma, duende, likeableness, sex appeal:JFK's personal magnetism won him millions of votes.=====
    =====Attraction, draw, appeal, allure, magic, lure,attractiveness, charm, pull, seductiveness, irresistibility,drawing power, charisma, duende, likeableness, sex appeal:JFK's personal magnetism won him millions of votes.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A magnetic phenomena and their study. b the property ofproducing these phenomena.=====
    =====A magnetic phenomena and their study. b the property ofproducing these phenomena.=====

    21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'mægnitizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Từ tính; hiện tượng từ tính
    remanentmagnetism
    hiện tượng từ dư
    nuclear magnetism
    từ tính hạt nhân
    (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    từ học

    Y học

    từ học, từ tính

    Kỹ thuật chung

    hiện tượng từ
    permanent magnetism
    hiện tượng từ dư
    remanent magnetism
    hiện tượng từ dư
    residual magnetism
    hiện tượng từ dư

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Attraction, draw, appeal, allure, magic, lure,attractiveness, charm, pull, seductiveness, irresistibility,drawing power, charisma, duende, likeableness, sex appeal:JFK's personal magnetism won him millions of votes.

    Oxford

    N.
    A magnetic phenomena and their study. b the property ofproducing these phenomena.
    Attraction; personal charm.[mod.L magnetismus (as MAGNET)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X