-
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) từ học, hiện tượng từ, tính từ
- permanent magnetism
- (vật lý ) hiện tượng từ dư
- residual magnetism
- hiện tượng từ dư
- terrestrial magnetism
- (vật lý )đc. địa từ học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allure , appeal , attraction , captivatingness , charisma , draw , drawing power , enchantment , fascination , glamour , hypnotism , influence , lure , magic , mesmerism , power , pull , seductiveness , spell , witchcraft , witchery , allurement , attractiveness , call , charm , enticement , forcefulness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ