• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">,temprə'mentl</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">¸tempərə´mentəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸tempərə´mentəl</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::(đùa cợt) ô tô của tôi hơi thất thường (tức là dễ trục trặc, không nổ máy được)
    ::(đùa cợt) ô tô của tôi hơi thất thường (tức là dễ trục trặc, không nổ máy được)
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Moody, sensitive, touchy, hypersensitive, volatile,irascible, irritable, petulant, testy, short-tempered,hot-tempered, hotheaded, hot-blooded, excitable, explosive, on ashort fuse or US fuze, capricious, impatient, bad-humoured,curt, brusque, short, gruff, bluff, curmudgeonly, waspish,snappish, peevish, crabby, crabbed, grumpy, huffish, huffy,crotchety, US cranky, Colloq grouchy: He's not usuallytemperamental - must be something he ate.=====
    =====Moody, sensitive, touchy, hypersensitive, volatile,irascible, irritable, petulant, testy, short-tempered,hot-tempered, hotheaded, hot-blooded, excitable, explosive, on ashort fuse or US fuze, capricious, impatient, bad-humoured,curt, brusque, short, gruff, bluff, curmudgeonly, waspish,snappish, peevish, crabby, crabbed, grumpy, huffish, huffy,crotchety, US cranky, Colloq grouchy: He's not usuallytemperamental - must be something he ate.=====
    =====Erratic, uneven,unreliable, inconsistent, undependable, unpredictable: That carof mine is getting temperamental in its old age.=====
    =====Erratic, uneven,unreliable, inconsistent, undependable, unpredictable: That carof mine is getting temperamental in its old age.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of or having temperament.=====
    =====Of or having temperament.=====

    21:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸tempərə´mentəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Do tính khí một người gây ra
    a temperamental aversion to hard work
    một tính khí ngại công việc nặng nhọc
    Thất thường, hay thay đổi; không bình tĩnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe..)
    my car is a bit temperamental
    (đùa cợt) ô tô của tôi hơi thất thường (tức là dễ trục trặc, không nổ máy được)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Moody, sensitive, touchy, hypersensitive, volatile,irascible, irritable, petulant, testy, short-tempered,hot-tempered, hotheaded, hot-blooded, excitable, explosive, on ashort fuse or US fuze, capricious, impatient, bad-humoured,curt, brusque, short, gruff, bluff, curmudgeonly, waspish,snappish, peevish, crabby, crabbed, grumpy, huffish, huffy,crotchety, US cranky, Colloq grouchy: He's not usuallytemperamental - must be something he ate.
    Erratic, uneven,unreliable, inconsistent, undependable, unpredictable: That carof mine is getting temperamental in its old age.

    Oxford

    Adj.
    Of or having temperament.
    A (of a person) liable toerratic or moody behaviour. b (of a thing, e.g. a machine)working unpredictably; unreliable.
    Temperamentally adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X