• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tentətiv</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'tentətiv</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Không dứt khoát, không quả quyết=====
    =====Không dứt khoát, không quả quyết=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tạm thời (tiêu chuẩn)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tạm thời (tiêu chuẩn)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự thí nghiệm=====
    =====sự thí nghiệm=====
    -
    =====sự thử=====
    +
    =====sự thử=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự thử=====
    =====sự thử=====
    Dòng 35: Dòng 29:
    =====thí nghiệm=====
    =====thí nghiệm=====
    -
    =====thử=====
    +
    =====thử=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Experimental, speculative, exploratory, probative,trial, provisional: We have tentative plans for introducing anew work methodology.=====
    =====Experimental, speculative, exploratory, probative,trial, provisional: We have tentative plans for introducing anew work methodology.=====
    =====Unsure, hesitant, uncertain,indecisive, cautious, timid, shy, diffident, uneasy,apprehensive: The child gave him a tentative smile, not knowingwhat to expect.=====
    =====Unsure, hesitant, uncertain,indecisive, cautious, timid, shy, diffident, uneasy,apprehensive: The child gave him a tentative smile, not knowingwhat to expect.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    21:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tentətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ướm, thử
    Ngập ngừng, thăm dò
    make a tentative suggestion
    đưa ra một đề nghị thăm dò
    Không dứt khoát, không quả quyết

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tạm thời (tiêu chuẩn)

    Kỹ thuật chung

    sự thí nghiệm
    sự thử

    Kinh tế

    sự thử
    sự thí nghiệm
    thí nghiệm
    thử

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Experimental, speculative, exploratory, probative,trial, provisional: We have tentative plans for introducing anew work methodology.
    Unsure, hesitant, uncertain,indecisive, cautious, timid, shy, diffident, uneasy,apprehensive: The child gave him a tentative smile, not knowingwhat to expect.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Done by way of trial, experimental.
    Hesitant, not definite (tentative suggestion; tentativeacceptance).
    N. an experimental proposal or theory.
    Tentatively adv. tentativeness n. [med.L tentativus (asTENTACLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X