• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">in'hɑ:ns</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'hɑ:ns</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'hɑ:ns</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    * Ving:[[enhancing]]
    * Ving:[[enhancing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nâng cao=====
    =====nâng cao=====
    ::[[ETDMA]] ([[enhance]]time [[division]] [[multiple]] [[access]])
    ::[[ETDMA]] ([[enhance]]time [[division]] [[multiple]] [[access]])
    Dòng 27: Dòng 24:
    ::[[to]] [[enhance]]
    ::[[to]] [[enhance]]
    ::tăng cường
    ::tăng cường
    -
    =====tăng cường=====
    +
    =====tăng cường=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Improve, better, augment, boost, raise, elevate, lift,heighten, exalt, enlarge, swell, magnify, increase, add to,amplify, intensify, enrich, embellish, complement, reinforce,strengthen: His public image was greatly enhanced by hissupport of charities.=====
    =====Improve, better, augment, boost, raise, elevate, lift,heighten, exalt, enlarge, swell, magnify, increase, add to,amplify, intensify, enrich, embellish, complement, reinforce,strengthen: His public image was greatly enhanced by hissupport of charities.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Heighten or intensify (qualities, powers, value, etc.);improve (something already of good quality).=====
    =====Heighten or intensify (qualities, powers, value, etc.);improve (something already of good quality).=====

    21:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in'hɑ:ns/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
    Tăng (giá...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nâng cao
    ETDMA (enhancetime division multiple access)
    đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
    gia tăng
    tăng
    to enhance
    tăng cường
    tăng cường

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Improve, better, augment, boost, raise, elevate, lift,heighten, exalt, enlarge, swell, magnify, increase, add to,amplify, intensify, enrich, embellish, complement, reinforce,strengthen: His public image was greatly enhanced by hissupport of charities.

    Oxford

    V.tr.
    Heighten or intensify (qualities, powers, value, etc.);improve (something already of good quality).
    Enhancement n.enhancer n. [ME f. AF enhauncer, prob. alt. f. OF enhaucierult. f. L altus high]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X