-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đa công
Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
- multiple gateways
- đa cổng nối
nhân
- carrier sense multiple access with collision avoidance (CSMA/CA)
- đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
- Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN) (CSMA/CA)
- đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có tránh xung đột
- Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA-CD)
- đa truy nhập nhận biết nhà khai thác có phát hiện xung đột
- carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD)
- đa truy cập nhận biết sóng mang dò tìm xung đột
- communicating with multiple recipients
- liên lạc với nhiều người nhận
- CSMA/CA (carriersense multiple access with collision avoidance)
- đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
- Digital Sense Multiple Access (DSMA)
- đa truy nhập nhận biết số
- multiple circuit
- mạch nhân, mạch bội
- multiple phase shift keying-MPSK
- sự thích ứng chuyển pha nhân bội
nhiều
Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
- communicating with multiple recipients
- liên lạc với nhiều người nhận
- dragging multiple items
- kéo nhiều mục
- in multiple shear
- cắt kéo (nhiều đinh tán)
- International Multiple Destination Television Connection (IMDTC)
- kết nối truyền hình nhiều điểm đích quốc tế
- mason's adjustable multiple point suspension scaffold
- giàn giáo treo ở nhiều điểm
- MPS (multipleport sharing)
- sự chia sẻ nhiều cổng
- MPS (multipleport sharing)
- sự dùng chung nhiều cổng
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multi-plate or multiple-plate clutch or multiple-disc clutch
- bộ ly hợp nhiều đĩa ma sát
- multiple access
- nhiều đường vào
- multiple access network
- mạng lưới có nhiều đầu vào
- multiple access satellite
- vệ tinh có nhiều đường vào
- multiple access system
- hệ (thống) có nhiều lối vào
- multiple access technique
- kỹ thuật nhiều đầu vào
- multiple access technique
- kỹ thuật nhiều lối vào
- multiple access terminal
- đầu cuối nhiều lối vào
- multiple band configuration
- cấu hình nhiều dải
- multiple band-pass filter
- bộ lọc nhiều tế bào
- multiple bay frame
- khung nhiều nhịp
- multiple bay frame
- sườn nhiều nhịp
- multiple beam
- nhiều búp nhọn
- multiple beam
- nhiều chùm
- multiple beam antenna
- ăng ten nhiều búp nhọn
- Multiple Beam Antenna (MBA)
- ăng ten nhiều búp sóng
- multiple beam system
- hệ thống có nhiều chùm tia
- multiple blades bit
- choòng khoan nhiều ngạnh
- multiple blanking
- sự dập cắt nhiều lần
- multiple board
- bìa nhiều lớp
- multiple broaching
- sự chuốt nhiều lần
- Multiple BST
- láng nhựa nhiều lớp
- multiple casting
- sự đúc nhiều khuôn
- multiple channel telephone group
- nhóm nhiều đường kênh điện thoại
- multiple chart
- nhiều biểu đồ
- multiple choice method
- phương pháp lựa chọn nhiều lần
- multiple clamp
- cái kẹp nhiều chỗ
- multiple compressor design
- kết cấu nhiều máy nén
- multiple compressor refrigerating installation
- hệ (thống) lạnh có nhiều máy nén
- multiple cone loudspeaker
- loa nhiều vành xoe
- multiple consolidation ranges
- nhiều vùng hợp nhất
- multiple contact relay
- rơle nhiều tiếp điểm
- multiple control
- sự điều khiển nhiều mối
- multiple converter
- bộ biến đổi nhiều lần
- multiple cord
- dây nhiều lõi
- multiple core cable
- cáp nhiều lõi
- multiple core cable
- cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
- multiple crossing
- chỗ đường giao nhiều nhánh
- multiple cylinder compressor
- máy nén nhiều xylanh
- multiple data
- dữ liệu nhiều lớp
- Multiple Destination (MU)
- nhiều đích đến
- multiple development
- sự khai thác nhiều lần
- multiple device file
- tập tin nhiều thiết bị
- multiple diffraction
- sự nhiễu xạ nhiều lần
- multiple dome buttress dam
- đập nhiều mái tròn
- multiple drill
- máy khoan nhiều trục chính
- multiple drilling
- sự khoan nhiều hướng
- multiple drilling
- sự khoan nhiều mũi
- multiple drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- multiple echo
- tiếng vọng nhiều lần
- multiple effect absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multiple electrode
- nhiều điện cực
- multiple evaporator refrigerating machine
- máy lạnh có nhiều dàn bay hơi
- multiple evaporator refrigerating machine
- máy lạnh có nhiều giàn bay hơi
- multiple expansion
- giãn nở nhiều cấp
- multiple explicit routes
- nhiều đường truyền tường minh
- multiple feeder
- cáp tiếp sóng nhiều dây
- multiple feeder
- fiđơ nhiều dây
- multiple flow cooler
- bộ làm lạnh nhiều lối
- multiple fuel engine
- động cơ nhiều chất đốt
- multiple gateways
- nhiều cổng nối
- multiple gazing
- sự lắp nhiều lớp kính
- multiple glass
- kính nhiều lớp
- multiple glazing
- cửa kính nhiều lớp
- multiple glazing
- lắp kính nhiều lớp
- multiple glazing
- lắp nhiều lớp kính
- multiple glazing
- sự lắp kính nhiều lớp
- Multiple HDLC Receive (RH)
- Thu nhiều HDLC (High - Level Data Link Control)
- multiple head
- nhiều dầu (bảng điện)
- multiple independence beams
- nhiều chùm tia độc lập
- multiple installation
- sự lắp đặt nhiều nhánh
- multiple integral
- tích phân nhiều lớp
- multiple ionized
- bị iôn hóa nhiều lần
- multiple jet turbine
- tuabin gáo nhiều vòi
- multiple lamp holder
- giá đèn nhiều ổ
- multiple lamp holder
- giá nhiều ổ rẽ dòng
- multiple latticed trust
- giàn có nhiều thanh bụng
- Multiple Launch Rocket System (MLRS)
- hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
- multiple leaf damper
- van không khí kiểu nhiều lá
- multiple lever clamp
- dụng cụ kẹp nhiều đòn
- multiple lever clamp
- gá kẹp nhiều đòn
- multiple lift structure
- kết cấu nhiều lớp
- multiple locations
- nhiều điểm
- multiple locations
- nhiều vị trí
- multiple louver
- cửa sổ nhiều lớp
- multiple measurements
- số đo nhiều lần
- multiple modulation
- sự điều chế nhiều lần
- multiple mold
- khuôn nhiều nhánh
- multiple motor crane
- máy trục nhiều động cơ
- multiple motor drive
- sự kéo bằng nhiều động cơ
- multiple navigation lock
- âu nhiều thuyền
- multiple number
- số nhiều chữ
- multiple occupancy building
- nhà nhiều chức năng
- multiple output circuit
- mạch nhiều lối ra
- multiple pin clutch
- bộ ly hợp nhiều trục ngắm
- multiple pin plug
- phích cắm điện nhiều chốt
- multiple pipe cooler
- dàn lạnh nhiều ống
- multiple pipe cooler
- giàn lạnh (kiểu) nhiều ống
- multiple piston compressor
- máy nén nhiều pittông
- multiple plate flange
- cánh dầm (thép) nhiều bản
- multiple plate flange
- cánh rầm nhiều lớp
- multiple plate flange
- cánh rầm nhiều tấm
- multiple plate flange
- bản cánh nhiều lớp
- multiple port sharing (MPS)
- sự chia sẻ nhiều cổng
- multiple port sharing (MPS)
- sự dùng chung nhiều cổng
- multiple pregnancy
- chữa nhiều thai
- Multiple Provider Router (Windows95) (MPR)
- Bộ định tuyến nhiều nhà cung cấp (Windows95)
- multiple punching
- sự đục nhiều lỗ
- multiple purpose cold store
- sự bảo quản lạnh nhiều mục đích
- multiple purpose project
- đồ án nhiều mục đích
- multiple reaading
- đọc nhiều lần
- multiple refection
- sự phản xạ nhiều lần
- multiple reflection
- phản xạ nhiều lần
- multiple reflection echoes
- tiếng vọng nhiều lần
- multiple reflection echoes
- tín dội (phản xạ) nhiều lần
- multiple reflexion
- phản xạ nhiều lần
- multiple resonance
- cộng hưởng nhiều lần
- multiple route system
- hệ thống nhiều đường
- multiple row seam
- mối tán (đinh) nhiều hàng
- multiple sampling
- sự lấy mẫu nhiều lần
- multiple sampling
- sự lấy nhiều mẫu
- multiple scattering
- sự tán xạ nhiều lần
- multiple sedimentation tank
- bể lắng nhiều ngăn
- multiple seizure
- ổ cắm nhiều lỗ
- multiple seizure
- sự chiếm nhiều đường
- multiple selection
- nhiều lựa chọn
- multiple setup
- đồ gá nhiều vị trí
- multiple shear rivet
- đinh tán nhiều rãnh
- multiple shot survey instrument
- thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
- multiple signal unit-MSU
- bộ báo hiệu nhiều tín hiệu
- multiple socket
- ổ cắm nhiều lỗ
- multiple source interference
- giao thoa nhiều nguồn
- multiple span bridge
- cầu nhiều nhịp
- multiple spindle machine
- máy nhiều trục chính
- multiple stage
- nhiều tầng
- multiple stage absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multiple stage compression arrangement
- thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compression arrangement
- thiết bị lạnh nhiều cấp
- multiple stage compression plant
- thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compression refrigerating unit
- tổ máy (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compression refrigerating unit
- tổ máy lạnh nhiều cấp
- multiple stage compression system
- thiết bị (lạnh) nén nhiều cấp
- multiple stage compressor
- máy nén nhiều cấp
- multiple stepped cone
- bánh đai nhiều bậc
- multiple story
- nhiều tầng
- multiple story dwellings
- nhà ở nhiều tầng
- Multiple Subscriber Number (LSN)
- số gọi nhiều thuê bao
- multiple switch
- cái chuyển mạch nhiều đường
- multiple switch
- cái chuyển mạch nhiều nhánh
- multiple system coupling (MSC)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multiple tariff
- biểu giá (điện) nhiều mức
- multiple tariff
- biểu giá nhiều mức
- multiple taxation
- đánh thuế nhiều lần
- multiple thread
- ren nhiều đầu mối
- multiple track cross-grooved
- cam nhiều prôfin
- multiple turn ring
- vòng xoắn nhiều lớp
- multiple use circuit
- việc dàn xếp nhiều một mạch
- multiple use circuit
- việc sử dụng nhiều một mạch
- multiple valve
- van nhiều ngả
- multiple winding
- cuộn dây nhiều lớp
- multiple _boring machine
- máy doa ngang nhiều trục chính
- multiple _boring machine
- máy khoan ngang nhiều trục chính
- multiple _order filter
- bộ lọc nhiều thứ cấp
- multiple-address code
- mã nhiều địa chỉ
- multiple-address instruction
- lệnh nhiều địa chỉ
- multiple-address space
- vùng nhiều địa chỉ
- multiple-aperture core
- lõi từ nhiều lỗ
- multiple-arch dam
- đập nhiều mái tròn
- multiple-arch dam
- đập nhiều vòm
- multiple-arm semafore
- tín hiệu nhiều cánh
- multiple-axis chart
- biểu đồ nhiều trục
- multiple-band-pass filter
- bộ lọc nhiều dải thông
- multiple-bar chart
- biểu đồ nhiều thanh
- multiple-beam aerial
- ăng ten nhiều búp nhọn
- multiple-beam antenna
- ăng ten nhiều chùm
- multiple-beam interference
- giao thoa nhiều chùm tia
- multiple-beam interference
- sự giao thoa nhiều chùm
- multiple-beams bridge floor
- sàn cầu kiểu nhiều dầm
- multiple-blade saw
- máy cưa nhiều lưỡi
- multiple-blade saw frame
- máy cưa nhiều lưới kiểu khung
- multiple-brace truss
- giàn nhiều thanh xiên
- multiple-casement window
- cửa sổ nhiều cánh
- multiple-channel culvert
- ống dây (điện) nhiều rãnh
- multiple-choice selection field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- multiple-choice selection list
- danh sách lựa có nhiều lựa
- multiple-computer system
- hệ (thống) nhiều máy tính
- multiple-contact switch
- công tắc nhiều tiếp điểm
- multiple-core casting
- sự đúc nhiều thao
- multiple-cornered (turning) lathe
- máy tiện vật nhiều cạnh
- multiple-disc clutch
- khớp ly hợp nhiều đĩa
- multiple-document interface
- giao diện nhiều tài liệu
- multiple-domain network
- mạng nhiều vùng
- multiple-dome dam
- đập nhiều mái tròn
- multiple-dome dam
- đập nhiều mái vòm
- multiple-dwelling building
- nhà nhiều buồng
- multiple-flue chimney
- ống khói nhiều thân
- multiple-frequency vibrator
- đầm rung nhiều tần số
- multiple-frequency vibrator
- máy rung nhiều tần số
- multiple-head milling cutter
- dao phay gồm nhiều đầu
- multiple-hearth incinerator
- lò thiêu đốt nhiều tầng
- multiple-key access
- sự truy cập nhiều khóa
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều hệ thanh bụng
- multiple-lattice truss
- giàn nhiều mắt
- multiple-length number
- số có nhiều độ dài
- multiple-lift
- có nhiều lớp
- multiple-line entry field
- trường nhập có nhiều dòng
- multiple-message mode
- chế độ nhiều thông báo
- multiple-outlet plug
- phích cắm có nhiều lỗ
- multiple-partition support (MPS)
- hỗ trợ nhiều phần
- multiple-pass printing
- sự in nhiều chiều
- multiple-plate capacitor
- tụ nhiều bản
- multiple-plate clutch
- bộ ly hợp nhiều đĩa
- multiple-plate clutch
- khớp ly hợp nhiều đĩa
- multiple-reflector aerial
- ăng ten phản xạ nhiều lần
- multiple-reflector antenna
- ăng ten phản xạ nhiều lần
- multiple-row
- nhiều hàng
- multiple-row blasting
- sự nổ mìn nhiều hàng
- multiple-row heating coil
- thiết bị cấp nhiều vòng xoắn
- multiple-sampling plan
- kế hoạch lấy nhiều mẫu
- multiple-sash window
- cửa sổ nhiều cánh
- multiple-screw
- nhiều mối
- multiple-server queue
- hàng nhiều bộ phục vụ
- multiple-server queue
- hàng nhiều máy chủ
- multiple-shear rivet joint
- mối tán đinh xẻ nhiều rãnh
- multiple-shot
- nhiều cấp
- multiple-shot
- nhiều tầng
- multiple-skirt system
- hệ nhiều giờ
- multiple-skirt system
- hệ thống nhiều tấm chắn
- multiple-speed
- nhiều tốc độ
- multiple-speed floating controller
- bộ điều chỉnh nhiều tốc độ
- multiple-spindle drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- multiple-splined
- nhiều rãnh
- multiple-splined
- nhiều then
- multiple-stage
- nhiều bậc
- multiple-stage
- nhiều bước
- multiple-stage
- nhiều cấp
- multiple-stage
- nhiều giai đoạn
- multiple-stage compressor
- máy nén khí nhiều nấc
- multiple-stage press
- máy ép nhiều nấc
- multiple-stranded conductor
- dây dẫn nhiều dảnh
- multiple-stranded conductor
- dây dẫn nhiều sợi
- multiple-string processing
- sự xử lý nhiều chuỗi
- multiple-subscriber number
- số nhiều thuê bao
- multiple-sway frame
- khung nhiều nút di chuyển
- multiple-thread screw
- vít nhiều đầu mối
- multiple-threaded screw
- vít có nhiều đầu mối
- multiple-threaded tap
- tarô nhiều đầu mối
- multiple-throw
- nhiều khuỷu
- multiple-throw crank
- trục nhiều khuỷu
- multiple-tool
- nhiều dao
- multiple-tool block
- đầu dao nhiều lưỡi
- multiple-tool block
- giá lắp nhiều dao
- multiple-tool lathe
- máy tiện nhiều dao
- multiple-tool slide
- bàn dao nhiều dao
- multiple-tooth gear cutter
- dao cắt rãnh nhiều răng
- multiple-train unit
- đoàn tàu nhiều bộ phận
- multiple-twin quad
- cáp bốn lõi nhiều đôi
- multiple-unit tube
- đèn nhiều nhóm cực
- multiple-user system
- hệ thống nhiều người dùng
- multiple-way slide valve
- van trượt nhiều ngả
- multiple-way valve
- van nhiều ngả
- multiple-wire system
- hệ nhiều dây dẫn
- MVS (multipleVirtual Storage)
- nhiều bộ lưu trữ ảo
- MVS (multipleVirtual Storage)
- nhiều bộ nhớ ảo
- protective multiple earthling
- sự tiếp đất nhiều lần
- protective multiple grounding
- sự tiếp đất nhiều lần
- synchronous multiple access system
- hệ đồng bộ có nhiều lối vào
- vertical multiple spindle drilling machine
- máy khoan đứng nhiều trục chính
nhiều lần
- multiple blanking
- sự dập cắt nhiều lần
- multiple broaching
- sự chuốt nhiều lần
- multiple choice method
- phương pháp lựa chọn nhiều lần
- multiple converter
- bộ biến đổi nhiều lần
- multiple development
- sự khai thác nhiều lần
- multiple diffraction
- sự nhiễu xạ nhiều lần
- multiple echo
- tiếng vọng nhiều lần
- multiple ionized
- bị iôn hóa nhiều lần
- Multiple Launch Rocket System (MLRS)
- hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
- multiple measurements
- số đo nhiều lần
- multiple modulation
- sự điều chế nhiều lần
- multiple reaading
- đọc nhiều lần
- multiple refection
- sự phản xạ nhiều lần
- multiple reflection
- phản xạ nhiều lần
- multiple reflection echoes
- tiếng vọng nhiều lần
- multiple reflection echoes
- tín dội (phản xạ) nhiều lần
- multiple reflexion
- phản xạ nhiều lần
- multiple resonance
- cộng hưởng nhiều lần
- multiple sampling
- sự lấy mẫu nhiều lần
- multiple scattering
- sự tán xạ nhiều lần
- multiple shot survey instrument
- thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
- multiple taxation
- đánh thuế nhiều lần
- multiple-reflector aerial
- ăng ten phản xạ nhiều lần
- multiple-reflector antenna
- ăng ten phản xạ nhiều lần
- protective multiple earthling
- sự tiếp đất nhiều lần
- protective multiple grounding
- sự tiếp đất nhiều lần
nối song song
- multiple connection
- mạch nối song song
- multiple series connection
- nối song song-nối tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , collective , conglomerate , different , diverse , diversiform , heterogeneous , indiscriminate , legion , manifold , many , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , multiform , multiplex , multitudinal , multitudinous , numerous , populous , several , sundry , varied , variegated , various , voluminous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ