-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'roul</font>'''/==========/'''<font color="red">in'roul</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: * Ving:[[enrolling]]* Ving:[[enrolling]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Enlist, register, sign up or on (for), join; volunteer;recruit; Colloq join up: He enrolled at the university.==========Enlist, register, sign up or on (for), join; volunteer;recruit; Colloq join up: He enrolled at the university.==========Record, register, chronicle, put down, list, note, inscribed,catalogue: Their names will be enrolled forever in the Book ofHeroes.==========Record, register, chronicle, put down, list, note, inscribed,catalogue: Their names will be enrolled forever in the Book ofHeroes.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====(US enroll) (enrolled, enrolling) 1 intr. enter one's nameon a list, esp. as a commitment to membership.==========(US enroll) (enrolled, enrolling) 1 intr. enter one's nameon a list, esp. as a commitment to membership.=====21:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác enroll
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ