-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="purple">pri'vent</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="purple">pri'vent</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 19: *Adj: [[preventable]]*Adj: [[preventable]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========cản trở==========cản trở=====Dòng 32: Dòng 31: ::[[prevent]] [[changes]]::[[prevent]] [[changes]]::ngăn cản thay đổi::ngăn cản thay đổi- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Anticipate, preclude, obviate, forestall, avert, avoid,prohibit, ban, bar, forbid, interdict, taboo, enjoin, proscribe,foil, frustrate, obstruct, debar, intercept, nip in the bud,abort, thwart, check, block, ward or fend or stave off, baffle,balk or baulk, (put a) stop (to), arrest, (bring to a) halt,hinder, impede, curb, restrain, hamper, inhibit, delay, retard,slow, mitigate, control: Some diseases can be prevented byinoculation or vaccination. There is nothing to prevent us fromleaving. The barrier was built to prevent flooding.==========Anticipate, preclude, obviate, forestall, avert, avoid,prohibit, ban, bar, forbid, interdict, taboo, enjoin, proscribe,foil, frustrate, obstruct, debar, intercept, nip in the bud,abort, thwart, check, block, ward or fend or stave off, baffle,balk or baulk, (put a) stop (to), arrest, (bring to a) halt,hinder, impede, curb, restrain, hamper, inhibit, delay, retard,slow, mitigate, control: Some diseases can be prevented byinoculation or vaccination. There is nothing to prevent us fromleaving. The barrier was built to prevent flooding.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(often foll. by from + verbal noun) stop from happeningor doing something; hinder; make impossible (the weatherprevented me from going).==========(often foll. by from + verbal noun) stop from happeningor doing something; hinder; make impossible (the weatherprevented me from going).=====21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngăn cản
- in order to prevent separation
- để ngăn cản sự tách rời nhau
- prevent changes
- ngăn cản thay đổi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Anticipate, preclude, obviate, forestall, avert, avoid,prohibit, ban, bar, forbid, interdict, taboo, enjoin, proscribe,foil, frustrate, obstruct, debar, intercept, nip in the bud,abort, thwart, check, block, ward or fend or stave off, baffle,balk or baulk, (put a) stop (to), arrest, (bring to a) halt,hinder, impede, curb, restrain, hamper, inhibit, delay, retard,slow, mitigate, control: Some diseases can be prevented byinoculation or vaccination. There is nothing to prevent us fromleaving. The barrier was built to prevent flooding.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ