• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´bæləns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    *Ving: [[Unbalancing]]
    *Ving: [[Unbalancing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====làm mất cân bằng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm mất cân bằng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====không đối xứng=====
    =====không đối xứng=====
    Dòng 45: Dòng 40:
    =====sự không cân bằng=====
    =====sự không cân bằng=====
    -
    =====sự mất cân bằng=====
    +
    =====sự mất cân bằng=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====

    21:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´bæləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mất thắng bằng
    Sự không cân xứng
    Sự rối loạn tâm trí

    Ngoại động từ

    Làm mất thăng bằng
    Làm rối loạn tâm trí

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    làm mất cân bằng

    Kỹ thuật chung

    không đối xứng
    không cân bằng
    residual unbalance
    không cân bằng dư
    resistive unbalance
    không cân bằng điện trở (ở đường truyền tải)
    unbalance voltage
    điện áp không cân bằng (cầu đo)
    lượng không cân bằng
    sự không đối xứng
    sự không cân bằng
    sự mất cân bằng

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    Upset the physical or mental balance of(unbalanced by the blow; the shock unbalanced him).
    (asunbalanced adj.) a not balanced. b (of a mind or a person)unstable or deranged.
    N. lack of balance; instability, esp.mental.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X