• Equality

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">i:kwɔliti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">i:kwɔliti</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Sự bình đẳng=====
    =====Sự bình đẳng=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự bằng nhau=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự bằng nhau=====
    -
    =====tính bình đẳng=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    =====tính bình đẳng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bình đẳng=====
    =====bình đẳng=====
    Dòng 39: Dòng 32:
    ::[[substantial]] [[equality]]
    ::[[substantial]] [[equality]]
    ::đẳng thức thực chất
    ::đẳng thức thực chất
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Parity, sameness, identity, coequality, uniformity: Theequality of the two bids was very suspicious.=====
    =====Parity, sameness, identity, coequality, uniformity: Theequality of the two bids was very suspicious.=====
    Dòng 48: Dòng 39:
    =====Impartiality, fairness, justice; egalitarianism:Surely we all deserve equality of treatment under the law.=====
    =====Impartiality, fairness, justice; egalitarianism:Surely we all deserve equality of treatment under the law.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The state of being equal. [ME f. OF equalit‚ f. Laequalitas -tatis (as EQUAL)]=====
    =====The state of being equal. [ME f. OF equalit‚ f. Laequalitas -tatis (as EQUAL)]=====

    21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /i:kwɔliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính bằng, tính ngang bằng
    Sự bình đẳng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự bằng nhau

    Toán & tin

    tính bình đẳng

    Kỹ thuật chung

    bình đẳng
    đẳng thức
    conditional equality
    đẳng thức có điều kiện
    continued equality
    dãy các đẳng thức
    equality of two complex
    đẳng thức của hai số phức
    equality of two complex numbers
    đẳng thức của 2 số phức
    sign of equality
    dấu đẳng thức
    substantial equality
    đẳng thức thực chất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Parity, sameness, identity, coequality, uniformity: Theequality of the two bids was very suspicious.
    Similarity,likeness, resemblance, equivalence, correspondence, conformity,congruence, similitude, analogy, comparability, comparison,coincidence: The equality between their performances issurprising.
    Impartiality, fairness, justice; egalitarianism:Surely we all deserve equality of treatment under the law.

    Oxford

    N.
    The state of being equal. [ME f. OF equalit‚ f. Laequalitas -tatis (as EQUAL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X