• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">proƱ'hibit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">proƱ'hibit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::ngăn chặn người nào làm việc gì
    ::ngăn chặn người nào làm việc gì
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cấm chỉ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cấm chỉ=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====cấm=====
    =====cấm=====
    -
    =====ngăn cản=====
    +
    =====ngăn cản=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prohibit prohibit] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prohibit prohibit] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Bar, ban, forbid, disallow, interdict, outlaw, taboo,debar, proscribe: Fishing without a permit is prohibited.=====
    =====Bar, ban, forbid, disallow, interdict, outlaw, taboo,debar, proscribe: Fishing without a permit is prohibited.=====
    =====Prevent, stop, preclude, rule out, obstruct, block, impede,hinder, hamper, inhibit, frustrate, foil, thwart, restrain,check: A turnstile prohibits entry through the exit doors.=====
    =====Prevent, stop, preclude, rule out, obstruct, block, impede,hinder, hamper, inhibit, frustrate, foil, thwart, restrain,check: A turnstile prohibits entry through the exit doors.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(prohibited, prohibiting) (often foll. by from + verbalnoun) 1 formally forbid, esp. by authority.=====
    =====(prohibited, prohibiting) (often foll. by from + verbalnoun) 1 formally forbid, esp. by authority.=====

    21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /proƱ'hibit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cấm, ngăn cấm
    smoking is prohibited
    cấm hút thuốc
    Ngăn chặn
    to prohibit someone from doing something
    ngăn chặn người nào làm việc gì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cấm chỉ

    Kinh tế

    cấm
    ngăn cản
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Bar, ban, forbid, disallow, interdict, outlaw, taboo,debar, proscribe: Fishing without a permit is prohibited.
    Prevent, stop, preclude, rule out, obstruct, block, impede,hinder, hamper, inhibit, frustrate, foil, thwart, restrain,check: A turnstile prohibits entry through the exit doors.

    Oxford

    V.tr.
    (prohibited, prohibiting) (often foll. by from + verbalnoun) 1 formally forbid, esp. by authority.
    Prevent; makeimpossible (his accident prohibits him from playing football).
    Prohibiter n. prohibitor n. [ME f. Lprohibere (as PRO-(1), habere hold)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X