• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Toán & tin

    cấm, ngăn cấm

    Điện lạnh

    bị cản

    Kỹ thuật chung

    bị cấm

    Cơ - Điện tử

    (adj) bị cấm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    allowed , permitted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X