-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʌn'sə:tn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ʌn'sə:tn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 32: Dòng 28: ::rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết::rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====không chắc chắn=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Adj.===+ =====không chắc chắn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Unsure, indeterminate, unpredictable, undeterminable,unforeseeable, unascertainable, haphazard, chance, arbitrary,random, aleatory, serendipitous, hit-or-miss, casual: It isuncertain whether interest rates will rise again next month.==========Unsure, indeterminate, unpredictable, undeterminable,unforeseeable, unascertainable, haphazard, chance, arbitrary,random, aleatory, serendipitous, hit-or-miss, casual: It isuncertain whether interest rates will rise again next month.=====Dòng 44: Dòng 41: =====Unsure,indeterminate, up in the air, indefinite, unpredictable,unresolved, unsettled, in the balance, conjectural, speculative,debatable, touch-and-go, unreliable, doubtful, dubious,questionable, vague, hazy: The future of the company is nowuncertain. The results of the election are still uncertain. 4variable, changeable, inconstant, unfixed, unsettled, irregular,fickle, erratic, fitful, unsteady, wavering, unreliable,sporadic, occasional; unmethodical, unsystematic: The picturesin the cave danced in the uncertain light of the torch. How canwe make an appointment if your plans are so uncertain?==========Unsure,indeterminate, up in the air, indefinite, unpredictable,unresolved, unsettled, in the balance, conjectural, speculative,debatable, touch-and-go, unreliable, doubtful, dubious,questionable, vague, hazy: The future of the company is nowuncertain. The results of the election are still uncertain. 4variable, changeable, inconstant, unfixed, unsettled, irregular,fickle, erratic, fitful, unsteady, wavering, unreliable,sporadic, occasional; unmethodical, unsystematic: The picturesin the cave danced in the uncertain light of the torch. How canwe make an appointment if your plans are so uncertain?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Not certainly knowing or known (uncertain what it means;the result is uncertain).==========Not certainly knowing or known (uncertain what it means;the result is uncertain).=====21:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Unsure, indeterminate, unpredictable, undeterminable,unforeseeable, unascertainable, haphazard, chance, arbitrary,random, aleatory, serendipitous, hit-or-miss, casual: It isuncertain whether interest rates will rise again next month.
Unsure, in or of two minds, vacillating, undecided, unclear,ambivalent, irresolute, indecisive, hesitant, hesitating,undetermined, shilly-shallying, Brit at a loose end, US at looseends: Julia is uncertain about what to do next.
Unsure,indeterminate, up in the air, indefinite, unpredictable,unresolved, unsettled, in the balance, conjectural, speculative,debatable, touch-and-go, unreliable, doubtful, dubious,questionable, vague, hazy: The future of the company is nowuncertain. The results of the election are still uncertain. 4variable, changeable, inconstant, unfixed, unsettled, irregular,fickle, erratic, fitful, unsteady, wavering, unreliable,sporadic, occasional; unmethodical, unsystematic: The picturesin the cave danced in the uncertain light of the torch. How canwe make an appointment if your plans are so uncertain?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ