-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chở bằng tàu, chở bằng thuyền)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">boʊt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">boʊt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 42: Dòng 38: *Ving: [[boating]]*Ving: [[boating]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====taumasit=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====taumasit=====+ === Giao thông & vận tải========thuyền dánh cá==========thuyền dánh cá=====- =====tàu đánh cá=====+ =====tàu đánh cá=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tàu thuyền==========tàu thuyền=====::[[boat-train]]::[[boat-train]]::tàu-thuyền du lịch::tàu-thuyền du lịch- =====tàu=====+ =====tàu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boat boat] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boat boat] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Vessel, craft, skiff, small craft, motor boat, speedboat,knockabout, runabout, yacht, motor yacht, sailing-yacht, Britrowing-boat, sailing-boat, US row-boat, sailboat, Colloq ship:I bought a 30-foot boat at this year's show. They went off on aslow boat to China.==========Vessel, craft, skiff, small craft, motor boat, speedboat,knockabout, runabout, yacht, motor yacht, sailing-yacht, Britrowing-boat, sailing-boat, US row-boat, sailboat, Colloq ship:I bought a 30-foot boat at this year's show. They went off on aslow boat to China.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Boat-hook a longpole with a hook and a spike at one end, for moving boats.boat-house a shed at the edge of a river, lake, etc., forhousing boats. boat people refugees who have left a country bysea. boat race a race between rowing crews, esp. (Boat Race)the one between Oxford and Cambridge. boat-train a trainscheduled to meet or go on a boat. in the same boat sharing thesame adverse circumstances. push the boat out colloq.celebrate lavishly.
Boatful n. (pl. -fuls). [OE bat f.Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ