-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">foum</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: *V-ed: [[foamed]]*V-ed: [[foamed]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========bọt==========bọt=====Dòng 49: Dòng 45: =====váng bọt==========váng bọt=====- =====váng xỉ=====+ =====váng xỉ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bọt==========bọt=====- =====sủi bọt=====+ =====sủi bọt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foam foam] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foam foam] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Bubbles, froth, spume, lather, suds; effervescence,sparkle, carbonation, fizz: The foam leaves spots when itdries.==========Bubbles, froth, spume, lather, suds; effervescence,sparkle, carbonation, fizz: The foam leaves spots when itdries.=====Dòng 69: Dòng 59: =====Bubble, froth, spume, lather, suds, soap up: Watch thesolution foam when I drop this tablet into it.==========Bubble, froth, spume, lather, suds, soap up: Watch thesolution foam when I drop this tablet into it.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====22:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
