• /foum/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bọt (nước biển, bia...)
    Bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)
    (thơ ca) biển

    Nội động từ

    Sủi bọt, có bọt
    to foam at the mouth
    sùi bọt mép; tức sùi bọt mép
    Đầy rượu, sủi bọt (cốc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bọt

    Cơ - Điện tử

    Bọt, (v) sủi bọt, nổi bọt

    Kỹ thuật chung

    bọt
    bọt (khí)
    bọt xốp
    có bọt
    làm nổ bọt
    làm sủi bọt
    nổi bọt
    sủi bọt
    váng
    váng bọt
    váng xỉ

    Kinh tế

    bọt
    sủi bọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cream , fluff , froth , head , lather , scum , spray , spume , suds , surf , yeast

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X