• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ri´zju:m</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ri´zju:m</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 19:
    =====( Mỹ) lý lịch====
    =====( Mỹ) lý lịch====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tiếp tục lại=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tiếp tục lại=====
    -
    =====nối tiếp=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====nối tiếp=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    ===V.===
    +
    =====V.=====
    -
     
    +
    =====Continue, carry on, take up again, pick up (where one leftoff): After prison, it is not easy to resume one's life whereit left off. When the audience quieted, the speaker resumed.=====
    =====Continue, carry on, take up again, pick up (where one leftoff): After prison, it is not easy to resume one's life whereit left off. When the audience quieted, the speaker resumed.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====

    22:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri´zju:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại
    to resume one's spirits
    lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
    to resume a territory
    chiếm lại một lãnh thổ
    Bắt đầu lại, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
    to resume work
    lại tiếp tục công việc

    Danh từ

    Bản tóm tắt

    =( Mỹ) lý lịch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiếp tục lại

    Kỹ thuật chung

    nối tiếp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Continue, carry on, take up again, pick up (where one leftoff): After prison, it is not easy to resume one's life whereit left off. When the audience quieted, the speaker resumed.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. & intr. begin again or continue after aninterruption.
    Tr. & intr. begin to speak, work, or use again;recommence.
    Tr. get back; take back; recover; reoccupy(resume one's seat).
    N. = RSUM.
    Resumable adj. [ME f.OF resumer or L resumere resumpt- (as RE-, sumere take)]

    Tham khảo chung

    • resume : National Weather Service
    • resume : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X