-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lãnh thổ
- boundary of territory
- giới hạn lãnh thổ
- boundary of territory
- ranh giới lãnh thổ
- district as subdivision of administrative territory
- khu hành chính chia nhỏ thuộc lãnh thổ
- fractional zoning within territory
- sự phân (chia) vùng lãnh thổ
- natural boundary of territory
- giới hạn lãnh thổ tự nhiên
- planning zoning of territory
- sự phân vùng quy hoạch lãnh thổ
- territory arrangement
- sự quy hoạch lãnh thổ
- territory coverage
- sự gộp vùng lãnh thổ
- territory development
- sự phát triển lãnh thổ
- territory planning
- quy hoạch lãnh thổ
- territory relief
- địa hình lãnh thổ
- territory safeguard
- sự bảo vệ lãnh thổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- area , belt , block , boundary , colony , commonwealth , country , district , dominion , empire , enclave , exclave , expanse , extent , field , land , mandate , nation , neck of the woods , neighborhood , province , quarter , section , sector , sphere , state , stomping grounds , street , terrain , terrene , township , tract , turf * , walk , zone , dependency , region , arena , bailiwick , circle , department , domain , orbit , realm , scene , subject , world , demesne , environs , imperium , jurisdiction , lebensraum , topography , turf
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ