• (Khác biệt giữa các bản)
    (Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị)))
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ju:'naitid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ju:'naitid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 24: Dòng 20:
    ::tiến hành một nổ lực chung
    ::tiến hành một nổ lực chung
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====đoàn kết=====
    =====đoàn kết=====
    ::[[united]] [[we]] [[stand]]
    ::[[united]] [[we]] [[stand]]
    ::đoàn kết thì sống
    ::đoàn kết thì sống
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hợp nhất=====
    =====hợp nhất=====
    ::[[united]] [[bond]]
    ::[[united]] [[bond]]
    Dòng 43: Dòng 39:
    ::[[United]] [[Arab]] [[Emirates]]
    ::[[United]] [[Arab]] [[Emirates]]
    ::các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
    ::các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=united&searchtitlesonly=yes united] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=united&searchtitlesonly=yes united] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Unified, common, mutual, combined, merged, coalesced,pooled, shared, collective, joint, amalgamated, connected: Thenew law will serve our united interests.=====
    =====Unified, common, mutual, combined, merged, coalesced,pooled, shared, collective, joint, amalgamated, connected: Thenew law will serve our united interests.=====

    22:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ju:'naitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị))
    United States of America
    Hoa kỳ, Mỹ
    United Nations
    Liên hiệp quốc
    Đoàn kết, hoà hợp (vì tình yêu, đồng cảm)
    united we stand, divided we fall
    đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
    a united family
    một gia đình hoà hợp
    Chung, thống nhất
    make a united effort
    tiến hành một nổ lực chung

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đoàn kết
    united we stand
    đoàn kết thì sống

    Kinh tế

    hợp nhất
    united bond
    trái phiếu hợp nhất
    united bond/stock
    trái phiếu/chứng khoán hợp nhất
    united stock
    chứng khoán hợp nhất
    thống nhất
    United Arab Emirates
    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Unified, common, mutual, combined, merged, coalesced,pooled, shared, collective, joint, amalgamated, connected: Thenew law will serve our united interests.
    Joint, cooperative,common, communal, collaborative, synergetic or synergistic,collective, concerted, coordinated, allied; partnership: Wemust make a united effort if we are to survive.
    Agreed,unanimous, in agreement, of one mind, of like mind or opinion,like-minded, in accord, in harmony, harmonious: We are unitedin our assessment of last night's performance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X