• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người kéo chuông (như) bell-ringer===== =====Cái để rung chuông===== =====Con cáo chạy vò...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´riηgə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    ::nó giống bố nó như đúc
    ::nó giống bố nó như đúc
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====máy gọi chuông (điện thoại)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy gọi chuông (điện thoại)=====
    -
    =====tiếng chuông=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====tiếng chuông=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===N.===
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    =====Sl.=====
    =====Sl.=====

    23:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´riηgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người kéo chuông (như) bell-ringer
    Cái để rung chuông
    Con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc
    he is a ringer for his father
    nó giống bố nó như đúc

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    máy gọi chuông (điện thoại)

    Kỹ thuật chung

    tiếng chuông

    Oxford

    N.
    Sl.
    A esp. US an athlete or horse entered in acompetition by fraudulent means, esp. as a substitute. b aperson's double, esp. an imposter.
    Austral. a the fastestshearer in a shed. b a stockman or station hand.
    A personwho rings, esp. a bell-ringer.

    Tham khảo chung

    • ringer : National Weather Service
    • ringer : Corporateinformation
    • ringer : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X