-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: =====Mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu)==========Mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mạnh mẽ=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mạnh mẽ=====- =====thiết thực=====+ === Xây dựng===- + =====thiết thực=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngay thẳng=====- =====ngay thẳng=====+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====Adj.=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + =====Healthy, fit, sound, hale (and hearty), sturdy, hardy,hearty, strong, stout, tough, able-bodied, strapping, brawny,sinewy, rugged, muscular, powerful, well-knit, athletic,staunch, vigorous; in fine or good fettle, Colloq husky: Kellywas such a robust chap one might have thought he'd live forever.2 pungent, strong, flavourful, sapid, rich, full-bodied, nutty,fruity: He gave me a glass of an excellent robust tawny port.==========Healthy, fit, sound, hale (and hearty), sturdy, hardy,hearty, strong, stout, tough, able-bodied, strapping, brawny,sinewy, rugged, muscular, powerful, well-knit, athletic,staunch, vigorous; in fine or good fettle, Colloq husky: Kellywas such a robust chap one might have thought he'd live forever.2 pungent, strong, flavourful, sapid, rich, full-bodied, nutty,fruity: He gave me a glass of an excellent robust tawny port.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(robuster, robustest) 1 (of a person, animal, or thing)strong and sturdy, esp. in physique or construction.==========(robuster, robustest) 1 (of a person, animal, or thing)strong and sturdy, esp. in physique or construction.=====00:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
- robust exercise
- sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Healthy, fit, sound, hale (and hearty), sturdy, hardy,hearty, strong, stout, tough, able-bodied, strapping, brawny,sinewy, rugged, muscular, powerful, well-knit, athletic,staunch, vigorous; in fine or good fettle, Colloq husky: Kellywas such a robust chap one might have thought he'd live forever.2 pungent, strong, flavourful, sapid, rich, full-bodied, nutty,fruity: He gave me a glass of an excellent robust tawny port.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ