-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">'fri:kwənsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /'fri:kw±nsi/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fri:kwənsi</font>'''/==========/'''<font color="red">'fri:kwənsi</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Như frequence==========Như frequence=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========tần xuất==========tần xuất=====::[[flood]] [[frequency]]::[[flood]] [[frequency]]::tần xuất lũ::tần xuất lũ- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====số lần==========số lần=====Dòng 22: Dòng 20: ::[[frequency]] [[doubler]]::[[frequency]] [[doubler]]::mạch nhân đôi tần suất::mạch nhân đôi tần suất- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tần số==========tần số==========tần số xuất hiện==========tần số xuất hiện=====- =====tần suất xuất hiện=====+ =====tần suất xuất hiện=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frequency frequency] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frequency frequency] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=frequency&searchtitlesonly=yes frequency] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=frequency&searchtitlesonly=yes frequency] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 commonness of occurrence.==========(pl. -ies) 1 commonness of occurrence.=====00:13, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A the state ofbeing frequent; frequent occurrence. b the process of beingrepeated at short intervals.
Physics the rate of recurrenceof a vibration, oscillation, cycle, etc.; the number ofrepetitions in a given time, esp. per second. °Abbr.: f.
Statistics the ratio of the number of actual to possibleoccurrences of an event.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ