• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">viə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Sự xoay chiều (gió)=====
    =====Sự xoay chiều (gió)=====
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====(nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ=====
    =====(nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ=====
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====(hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió=====
    =====(hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió=====
    -
    ===Nội động từ===
    +
    =====Nội động từ=====
    -
     
    +
    =====Thay đổi hướng đi, thay đổi đường đi=====
    =====Thay đổi hướng đi, thay đổi đường đi=====
    ::[[the]] [[plane]] [[veered]] [[wildly]]
    ::[[the]] [[plane]] [[veered]] [[wildly]]
    Dòng 36: Dòng 27:
    ::xoay sang một ý kiến
    ::xoay sang một ý kiến
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
    -
     
    +
    =====Hình Thái Từ=====
    -
    ===Hình Thái Từ===
    +
    *Ved : [[Veered]]
    *Ved : [[Veered]]
    *Ving: [[Veering]]
    *Ving: [[Veering]]

    01:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /viə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự xoay chiều (gió)
    (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió
    (nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ
    Ngoại động từ
    (hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió
    Nội động từ
    Thay đổi hướng đi, thay đổi đường đi
    the plane veered wildly
    chiếc máy bay đổi hướng lung tung
    Trở chiều, đổi chiều, trở (gió)
    the wind veers to the north
    gió trở sang bắc
    to veer astern
    gió thổi thuận
    (hàng hải) xoay, quay hướng
    to veer round
    (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt
    to veer round to an opinion
    xoay sang một ý kiến
    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X