• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gɔ:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 51: Dòng 44:
    *Ving: [[Galling]]
    *Ving: [[Galling]]
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====nốt, mụn cây, vú lá=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nốt, mụn cây, vú lá=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bọt=====
    =====bọt=====
    -
    =====mật=====
    +
    =====mật=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chất đắng=====
    =====chất đắng=====
    =====túi mật=====
    =====túi mật=====
    -
    =====vị đắng=====
    +
    =====vị đắng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gall gall] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gall gall] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Bitterness, acerbity, acrimony, harshness, vitriol,asperity, bile, spleen, causticness or causticity, bite,mordacity or mordaciousness, sharpness, rancidness or rancidity;venom, poison, rancour: Once more he experienced the gall ofdisappointment.=====
    =====Bitterness, acerbity, acrimony, harshness, vitriol,asperity, bile, spleen, causticness or causticity, bite,mordacity or mordaciousness, sharpness, rancidness or rancidity;venom, poison, rancour: Once more he experienced the gall ofdisappointment.=====
    =====Impudence, insolence, impertinence, audacity,brashness, brazenness, sauciness, effrontery, temerity,overconfidence, front, Colloq brass, nerve, guts, cheek, lip,crust, sauce, US and Canadian chutzpah, moxie; Slang balls: Onestudent had the gall to suggest that he would be a betterteacher than I am.=====
    =====Impudence, insolence, impertinence, audacity,brashness, brazenness, sauciness, effrontery, temerity,overconfidence, front, Colloq brass, nerve, guts, cheek, lip,crust, sauce, US and Canadian chutzpah, moxie; Slang balls: Onestudent had the gall to suggest that he would be a betterteacher than I am.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    01:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /gɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mật
    Túi mật
    Chất đắng; vị đắng
    (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán
    the gall of life
    nỗi cay đắng ở đời
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược
    to have the gall to do something
    dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì
    gall and wormwood
    cái đáng căm ghét
    Sự hằn học
    a pen dipped in gall
    ngòi bút châm biếm cay độc

    Danh từ

    (thực vật học) mụn cây, vú lá
    Vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...)
    Chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...)
    Sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...)

    Động từ

    Làm sầy da, làm trượt da
    Làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái
    to gall somebody with one's remarks
    xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    nốt, mụn cây, vú lá

    Kỹ thuật chung

    bọt
    mật

    Kinh tế

    chất đắng
    túi mật
    vị đắng
    Tham khảo
    • gall : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Bitterness, acerbity, acrimony, harshness, vitriol,asperity, bile, spleen, causticness or causticity, bite,mordacity or mordaciousness, sharpness, rancidness or rancidity;venom, poison, rancour: Once more he experienced the gall ofdisappointment.
    Impudence, insolence, impertinence, audacity,brashness, brazenness, sauciness, effrontery, temerity,overconfidence, front, Colloq brass, nerve, guts, cheek, lip,crust, sauce, US and Canadian chutzpah, moxie; Slang balls: Onestudent had the gall to suggest that he would be a betterteacher than I am.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X