-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">vɜ:sətaɪl</font>'''/==========/'''<font color="red">vɜ:sətaɪl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 20: =====(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)==========(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Adaptable, resourceful, all-round, all-purpose,many-sided, multi-purpose, multifaceted, flexible, adjustable,protean, dexterous, handy, facile: Everett is a versatilepainter who works in many media and styles.==========Adaptable, resourceful, all-round, all-purpose,many-sided, multi-purpose, multifaceted, flexible, adjustable,protean, dexterous, handy, facile: Everett is a versatilepainter who works in many media and styles.==========Variable,changeable, protean, changing, flexible, fluctuating: Anyversatile organization should be able to accommodate stafflosses.==========Variable,changeable, protean, changing, flexible, fluctuating: Anyversatile organization should be able to accommodate stafflosses.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Turning easily or readily from one subject or occupationto another; capable of dealing with many subjects (a versatilemind).==========Turning easily or readily from one subject or occupationto another; capable of dealing with many subjects (a versatilemind).=====01:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- versatile : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ