• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈvɜrsəs , ˈvɜrsəz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈvɜrsəs , ˈvɜrsəz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====(thể dục,thể thao) đội ác-xơ-nơn đấu với đội thành Man-si-xtơ=====
    =====(thể dục,thể thao) đội ác-xơ-nơn đấu với đội thành Man-si-xtơ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====chống=====
    =====chống=====
    Dòng 31: Dòng 29:
    =====đối lập vối=====
    =====đối lập vối=====
    -
    =====so với=====
    +
    =====so với=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Prep.=====
    -
    ===Prep.===
    +
    -
     
    +
    =====Against (esp. in legal and sports use). °Abbr.: v., vs.[L, = towards, in med.L against]=====
    =====Against (esp. in legal and sports use). °Abbr.: v., vs.[L, = towards, in med.L against]=====

    01:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈvɜrsəs , ˈvɜrsəz/

    Thông dụng

    Giới từ

    (tiếng Latin) (viết tắt) v, vs chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thi đấu thể thao)
    Robinson versus Brown
    (pháp lý) Rô-bin-xơn kiện chống lại Brao
    Arsenal versus Manchester City
    (thể dục,thể thao) đội ác-xơ-nơn đấu với đội thành Man-si-xtơ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chống
    chống lại
    đấu với
    đối lại với
    đối lập vối
    so với

    Oxford

    Prep.
    Against (esp. in legal and sports use). °Abbr.: v., vs.[L, = towards, in med.L against]

    Tham khảo chung

    • versus : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X