-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'giəriɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'giəriɳ</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====(kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng; sự truyền động bánh răng==========(kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng; sự truyền động bánh răng=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========bộ dẫn động==========bộ dẫn động=====Dòng 49: Dòng 45: ::[[worm]] [[gearing]]::[[worm]] [[gearing]]::sự truyền động trục vít::sự truyền động trục vít- =====sự vào khớp=====+ =====sự vào khớp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tác dụng đòn bẩy==========tác dụng đòn bẩy=====Dòng 59: Dòng 52: ::[[gearing]] [[effect]]::[[gearing]] [[effect]]::ảnh hưởng của tỉ suất mắc nợ::ảnh hưởng của tỉ suất mắc nợ- =====tỷ số vốn vay=====+ =====tỷ số vốn vay=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gearing gearing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gearing gearing] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=gearing&searchtitlesonly=yes gearing] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=gearing&searchtitlesonly=yes gearing] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A set or arrangement of gears in a machine.==========A set or arrangement of gears in a machine.==========Brit.Commerce a the allocation of part of a dividend to preferredrecipients. b the amount of this part.==========Brit.Commerce a the allocation of part of a dividend to preferredrecipients. b the amount of this part.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]01:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ